STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0982.95.6660 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0988.770.661 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0982.776.039 | 830,000đ | Viettel | Sim Thần Tài | Mua ngay |
4 | 0983.747.393 | 830,000đ | Viettel | Sim gánh | Mua ngay |
5 | 0988.111.673 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
6 | 0985.787.525 | 830,000đ | Viettel | Sim gánh | Mua ngay |
7 | 0988.876.115 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
8 | 0986.75.19.29 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
9 | 09888.77.213 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
10 | 0983.307.339 | 830,000đ | Viettel | Sim Thần Tài | Mua ngay |
11 | 0989.22.60.69 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
12 | 0983.335.039 | 830,000đ | Viettel | Sim Thần Tài | Mua ngay |
13 | 09888.55.474 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
14 | 0989.076.606 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
15 | 0982.77.0972 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0982.738.734 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0982.7888.76 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0984.704.968 | 830,000đ | Viettel | Sim Lộc Phát | Mua ngay |
19 | 0984.900.070 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 09827.06660 | 830,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
21 | 0985.50.10.90 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0989.2468.65 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
23 | 0981.74.6663 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0981691423 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0981673896 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0981876693 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0981971893 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0989053769 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
29 | 0988980716 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
30 | 0981199328 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0981.31.05.18 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
32 | 0981.261.264 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
33 | 0981.191.757 | 830,000đ | Viettel | Sim gánh | Mua ngay |
34 | 0981.399.378 | 830,000đ | Viettel | Sim Ông Địa | Mua ngay |
35 | 0981.29.04.64 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
36 | 0981.27.05.63 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
37 | 0981.25.06.64 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
38 | 0983.744.794 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
39 | 0981.321.361 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0981.214.414 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0989.443.473 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
42 | 0981.401.405 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0984.13.02.64 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
44 | 0984.29.11.65 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
45 | 0981.279.489 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0981.26.01.61 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
47 | 0986.692.893 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
48 | 0981.707.489 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0989839484 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
50 | 0988.12.03.71 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
51 | 0981.10.01.74 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
52 | 0985.28.06.74 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
53 | 0987.05.03.71 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
54 | 0986.21.01.74 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
55 | 0982.26.08.72 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
56 | 0985.384.959 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0981.558.439 | 830,000đ | Viettel | Sim Thần Tài | Mua ngay |
58 | 0985.106.490 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0981.448.682 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0984.675.572 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0982.615.663 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 098.779.0053 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0983.21.5500 | 830,000đ | Viettel | Sim kép | Mua ngay |
64 | 0982.70.2244 | 830,000đ | Viettel | Sim kép | Mua ngay |
65 | 0981.500.530 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0985.23.2204 | 830,000đ | Viettel | Sim đặc biệt | Mua ngay |
67 | 0982.259.169 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0981.728.829 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0981.480.468 | 830,000đ | Viettel | Sim Lộc Phát | Mua ngay |
70 | 0981.769.269 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0984.31.08.01 | 830,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
72 | 09.8187.5552 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0984.390.588 | 830,000đ | Viettel | Sim phú quý | Mua ngay |
74 | 0985.94.96.91 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0983.94.97.92 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
76 | 0989.339.101 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
77 | 0985.486.396 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0981.545.596 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0981.192.795 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0986.22.8085 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
81 | 0984.833.985 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0988.17.6265 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
83 | 0986.365.664 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
84 | 0987.797.063 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 0981.939.562 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
86 | 0985.991.562 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
87 | 0985.57.6862 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0988.353.862 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
89 | 0986.073.258 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
90 | 0985.76.0256 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
91 | 0981.563.255 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
92 | 0989.236.445 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
93 | 098682.4042 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
94 | 09899.26.240 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
95 | 098.1995.125 | 830,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
96 | 09898.393.02 | 830,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
97 | 0981582296 | 840,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
98 | 0983656792 | 840,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
99 | 0982900727 | 840,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
100 | 0981.962.973 | 840,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
_______________
Làm việc vào tất cả các ngày trong tuần
Sáng (8h00-11h30) - Chiều (13h30-20h30)
Ngoài những khung giờ trên xin quý khách vui lòng đặt mua sim qua website.
Xin chân trọng cảm ơn quý khách !
Đỗ Văn Hoàng0994897xxx(16h59:27)
Bùi Tuấn Hoàng0995613xxx(16h57:10)
Đỗ Tuấn hải0955279xxx(16h55:01)
Phạm Hoàng Long0967842xxx(16h52:14)
Đỗ Tuấn Long0981775xxx(16h49:52)
Đỗ Nam Tùng0938124xxx(16h47:07)
Lê Nam Tùng0963427xxx(16h44:55)
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090Đường dây nóng:
0908.144.144Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123Các đầu số nhận biết:
092 - 056 - 058GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196Tổng đài tự động:
199Các đầu số nhận biết:
099 - 059ITELECOM
Tổng đài:
19001087Các đầu số nhận biết:
087